Quản trị nguồn vốn tập trung: Xu hướng chiến lược cho các tập đoàn lớn tại Việt Nam

Treasury Management

Khi các doanh nghiệp Việt Nam ngày càng mở rộng quy mô và hoạt động phức tạp hơn, vai trò của chức năng Quản trị nguồn vốn đang được định nghĩa lại. Quản trị nguồn vốn Tập trung đang trở thành tiêu chuẩn mới – không chỉ để kiểm soát tài chính, mà còn là chìa khóa chiến lược giúp doanh nghiệp linh hoạt và bền vững trong môi trường cạnh tranh cao.

Điểm nhấn chính

  • Quản trị nguồn vốn tập trung giúp doanh nghiệp tối ưu hóa dòng tiền, kiểm soát rủi ro và sử dụng vốn hiệu quả trên toàn bộ hệ thống công ty, đặc biệt phù hợp với các tập đoàn có nhiều đơn vị thành viên.
  • Mô hình phân tán hiện tại tạo ra sự trùng lặp, thiếu minh bạch và rủi ro tiềm ẩn – trở nên khó duy trì khi doanh nghiệp mở rộng quy mô hoặc tham gia vào thị trường quốc tế.
  • Khi có chiến lược rõ ràng, sự đồng thuận nội bộ và nền tảng công nghệ phù hợp, việc tập trung hóa nguồn vốn sẽ trở thành một lợi thế cạnh tranh dài hạn.

Tại sao Quản trị nguồn vốn Tập Trung lại trở thành chiến lược thiết yếu?

Trong quá khứ, hoạt động Quản trị nguồn vốn thường được triển khai riêng lẻ tại từng công ty con. Tuy nhiên, khi doanh nghiệp mở rộng quy mô hoạt động trên nhiều tỉnh thành hoặc quốc gia, mô hình này bắt đầu bộc lộ hạn chế: thiếu tính đồng bộ, giảm khả năng kiểm soát và phản ứng chậm với biến động tài chính.

Việc tập trung hóa hoạt động nguồn vốn – bao gồm quản lý dòng tiền, rủi ro, huy động vốn và đầu tư – giúp doanh nghiệp có cái nhìn toàn diện và tức thời về tình hình tài chính. Các hệ thống Quản trị nguồn vốn (TMS) hiện đại như C-Cash giúp tích hợp dữ liệu, tự động hóa báo cáo và nâng cao năng lực ra quyết định.

Đối với thị trường Việt Nam, sự chuyển dịch này ngày càng rõ nét dưới tác động của đầu tư nước ngoài, cải cách pháp lý và nhu cầu minh bạch hóa hoạt động tài chính. Đây không còn là xu hướng của các tập đoàn đa quốc gia mà đã trở thành nhu cầu cấp thiết của các doanh nghiệp nội địa đang tăng trưởng nhanh chóng.

Mô hình phân tán: Rào cản cho hiệu quả tài chính

Nhiều doanh nghiệp hiện vẫn vận hành hệ thống Quản trị nguồn vốn rời rạc, nơi từng công ty con tự quản lý dòng tiền và báo cáo tài chính. Điều này dẫn đến hàng loạt hệ quả:

  • Sự thiếu hiệu quả trong hoạt động – Trong các nền tảng phi tập trung, mỗi công ty con tự quản lý tài chính, dẫn đến các quy trình lặp đi lặp lại. Chẳng hạn, nếu một công ty toàn cầu có 10 công ty con, mỗi công ty con dành 50 giờ mỗi tháng cho việc dự báo dòng tiền, thì tổng cộng là 500 giờ, gây lãng phí khoảng 600 triệu VNĐ mỗi tháng, tương đương 7,2 tỷ VNĐ mỗi năm (với giả định mức phí 12 triệu VNĐ mỗi giờ).
  • Sự thiếu minh bạch trong thông tin – Các nền tảng phi tập trung tạo ra các dữ liệu phân mảnh, điều này gián tiếp giới hạn Ban lãnh đạo trong việc nắm bắt tình hình tổng thể. Ví dụ, nếu hai công ty con nắm giữ 360 tỷ VNĐ tiền mặt nhưng có 240 tỷ VNĐ nợ phải trả, thì Ban lãnh đạo có thể bỏ sót vấn đề thanh khoản tiềm ẩn và thu nhập từ lãi vay bị thất thoát từ việc quản lý dòng tiền tập trung.
  • Quản lý rủi ro không đồng nhất – Quản trị Phi tập trung dẫn đến các phương pháp đánh giá rủi ro khác nhau, làm tăng mức độ rủi ro tài chính tiềm ẩn. Nếu không có chiến lược phòng ngừa rủi ro thống nhất, một doanh nghiệp phải đối mặt với biến động về tỷ giá với khoản tiền 2,4 nghìn tỷ VNĐ, có thể chịu tổn thất lên đến 120 tỷ VNĐ từ các vị thế không được phòng ngừa.
  • Chi phí vận hành tăng cao – Việc duy trì nhiều chức năng Quản trị Nguồn vốn trên nhiều đơn vị làm tăng chi phí hoạt động. Nếu mỗi đơn vị chi 4,8 tỷ VNĐ mỗi năm cho các hoạt động Quản trị Nguồn vốn, năm đơn vị sẽ tiêu tốn tổng cộng 24 tỷ VNĐ mỗi năm. Việc tập trung hóa có thể giảm chi phí từ 30-50%, tiết kiệm từ 7,2 đến 12 tỷ VNĐ mỗi năm.

Lợi ích chiến lược của việc tập trung hóa

Các doanh nghiệp đã triển khai thành công mô hình quản trị nguồn vốn tập trung đều ghi nhận những cải thiện rõ rệt.

Bằng cách hợp nhất nguồn vốn từ các công ty con, các tổ chức có thể giảm lượng dự trữ dư thừa, cải thiện lợi suất trên tiền nhàn rỗi và giảm chi phí vay. Ví dụ, một tập đoàn lớn tại Việt Nam đã tiết kiệm hàng triệu chi phí lãi vay chỉ bằng cách hợp nhất các vị trí tiền mặt trước khi tiếp cận các nhà cho vay. Ngoài ra, thanh khoản tối ưu còn hỗ trợ duy trì hoạt động kinh doanh. Một công ty công nghệ hàng đầu, chẳng hạn, đã tận dụng hệ thống quản lý ngân quỹ tập trung để cải thiện dự báo dòng tiền, đảm bảo đủ thanh khoản cho các dự án R&D quan trọng, đồng thời duy trì lợi thế cạnh tranh của mình.

Hoạt động quản trị nguồn vốn tập trung giúp các tổ chức giảm thiểu rủi ro tài chính một cách hiệu quả trên nhiều lĩnh vực. Ví dụ, một nhà xuất khẩu tại Việt Nam đã sử dụng hệ thống quản trị nguồn vốn tập trung để triển khai hợp đồng kỳ hạn, bảo vệ trước biến động tỷ giá và ổn định doanh thu. Tương tự, một nhà phát triển bất động sản đã quản lý rủi ro lãi suất bằng cách sử dụng các hợp đồng hoán đổi, đảm bảo biên lợi nhuận được bảo vệ trong các dự án mới. Ngoài ra, một chuỗi bán lẻ đã chuẩn hóa quy trình đánh giá tín dụng thông qua hệ thống quản trị dòng tiền tập trung, giảm thiểu rủi ro vỡ nợ bằng cách xác minh độ tin cậy của nhà cung cấp.

Hoạt động quản trị nguồn vốn tập trung thúc đẩy hiệu suất và minh bạch bằng cách hợp lý hóa quy trình làm việc và cải thiện khả năng giám sát. Ví dụ, một công ty logistics đã tích hợp các quy trình tài chính của mình thông qua hệ thống quản trị nguồn vốn tập trung, loại bỏ sự trùng lặp và mở rộng mạng lưới một cách hiệu quả. Tương tự, một công ty dược phẩm đã nâng cao độ chính xác trong báo cáo tài chính, đảm bảo tuân thủ và tạo niềm tin với nhà đầu tư. Ngoài ra, một nhà cung cấp dịch vụ tài chính đã tận dụng hệ thống quản lý ngân quỹ tập trung để giám sát có hệ thống, đảm bảo tuân thủ các quy định đang thay đổi của Việt Nam và tránh các khoản phạt tốn kém.

Dựa trên nghiên cứu và phân tích của chúng tôi, dưới đây là một số lợi ích đã được ghi nhận từ việc Quản trị nguồn vốn Tập trung tại các doanh nghiệp trên thế giới:

5-15%
10-30%
1-5%
20-50%
10-20%
Giảm thiểu nhu cầu vốn lưu động thông qua việc dự báo dòng tiền được cải thiện. Giảm thiểu lượng tiền mặt thặng dư nhờ các cải thiện về trạng thái tiền. Tối ưu hóa hiệu quả sử dụng tiền đến từ việc gia tăng thu nhập lãi từ tiền thặng dư. Giảm thiểu tổn thất do biến động tỷ giá nhờ các chiến lược phòng ngừa rủi ro cải thiện. Giảm chi phí vay bằng cách nâng cao hoạt động vay nợ và cải thiện xếp hạng tín dụng..

Doanh nghiệp nào nên cân nhắc áp dụng mô hình tập trung hóa?

Không phải doanh nghiệp nào cũng cần tập trung hóa ngay lập tức, nhưng một số yếu tố có thể là chỉ báo rõ ràng:

Tiêu chí Mô tả chi tiết

Sự phức tạp trong hoạt động

  • Các tập đoàn với từ 3 đến 5+ đơn vị kinh doanh hoặc công ty con trong các lĩnh vực, ngành nghề khác nhau (ví dụ: sản xuất, dịch vụ) có thể bắt đầu đối mặt với sự kém hiệu quả trong vận hành, đòi hỏi sự tập trung hóa.

Tiêu chí doanh thu

  • Thông thường doanh nghiệp với doanh thu từ khoảng 1.000 tỷ VNĐ đến 3.000 tỷ VNĐ. Những công ty có doanh thu vượt quá 3.000 tỷ VNĐ thường ủng hộ việc xây dựng chức năng Quản trị Nguồn vốn Tập trung do sự phức tạp tăng cao.

Mức độ bao phủ

  • Các doanh nghiệp hoạt động tại 3 đến 10+ tỉnh thành trong Việt Nam hoặc tham gia vào hoạt động thương mại quốc tế có thể gặp phải các sự phức tạp, điều này có thể được giải quyết thông qua Quản trị Nguồn vốn tập trung.

Số lượng công ty liên quan

  • Các doanh nghiệp với 5+ công ty con hoặc công ty liên kết cần tập trung hóa để Quản lý Dòng tiền và Rủi ro một cách hiệu quả.

Khối lượng giao dịch

  • Các doanh nghiệp với quy mô xử lý từ 1.000 đến 5.000+ giao dịch mỗi tháng có thể hưởng lợi từ việc tập trung hóa nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động.

Đây là những đặc điểm phổ biến của các doanh nghiệp đã thành công với mô hình tập trung hóa tại Việt Nam.

Lựa chọn mô hình phù hợp

Tùy theo quy mô và phạm vi hoạt động, doanh nghiệp có thể chọn một trong ba mô hình sau:

Mô tả chung

Trung tâm Quản trị Nguồn vốn Toàn cầu (GTCs) tập trung hóa Quản trị Nguồn vốn cho các tập đoàn đa quốc gia, tinh gọn các chức năng Quản lý dòng tiền, Quản lý rủi ro, Huy động vốn và Đầu tư, đồng thời hợp nhất các vị thế tài chính và nâng cao khả năng đàm phán cũng như thực hiện các giao dịch Ngoại hối trên toàn bộ các công ty con toàn cầu.

Giá trị đem lại
  • Cải thiện khả năng hiển thị trạng thái tiền toàn cầu.
  • Nâng cao khả năng đàm phán với các định chế tài chính nhờ vào việc hợp nhất hoạt động quản trị.
  • Quản lý rủi ro được tối ưu thông qua các chính sách và quy trình được chuẩn hóa.
Ví dụ

Một tập đoàn như Unilever, hoạt động tại nhiều quốc gia, hưởng lợi từ GTC về việc tối ưu hóa dòng tiền và quản lý rủi ro tỷ giá một cách hiệu quả trong các hoạt động toàn cầu đa dạng của mình.

Mô tả chung

Trung tâm Quản trị Nguồn vốn Khu vực (RTCs) quản trị các chức năng tài chính cho các khu vực địa lý cụ thể, chẳng hạn như khu vực châu Á - Thái Bình Dương hoặc châu Âu.

Mô hình này mang lại Giá trị đem lại cho các doanh nghiệp có hoạt động tập trung, thực hiện quản lý dòng tiền, đánh giá rủi ro và tuân thủ các quy định hoạt động hiện tại, đồng thời duy trì sự giám sát toàn cầu kết hợp với hiệu quả hoạt động hiện tại.

Giá trị đem lại
  • Các chiến lược quản lý rủi ro được tùy chỉnh phù hợp với điều kiện thị trường hoạt động hiện tại.
  • Thời gian phản hồi nhanh hơn đối với các yêu cầu quản trị tài chính mang tầm khu vực.
  • Giảm sự phức tạp trong hoạt động liên quan đến quản trị đa dạng các loại tiền tệ và quy định.
Ví dụ

Coca-Cola đã áp dụng RTC tại các khu vực trọng điểm nhằm tăng cường năng lực quản lý dòng tiền trong hoạt động hiện tại và đảm bảo tuân thủ các quy định pháp lý, đồng thời duy trì sự giám sát chiến lược tài chính toàn cầu.

Mô tả chung

Trung tâm Quản trị Nguồn vốn Dịch vụ Chia sẻ (SSTCs) tích hợp các hoạt động Quản trị Nguồn vốn với các chức năng hành chính khác như tài chính và kế toán trong một đơn vị tập trung.

Mô hình này tinh giản các chức năng văn phòng hỗ trợ, cung cấp các dịch vụ như quản lý dòng tiền và xử lý thanh toán, từ đó nâng cao hiệu quả, giảm thiểu sự trùng lặp và tiết kiệm chi phí.

Giá trị đem lại
  • Tiết kiệm chi phí nhờ việc sử dụng các nguồn lực chia sẻ và tối ưu số lượng nhân sự.
  • Nâng cao mức độ chuẩn hóa quy trình và chính sách cho toàn bộ doanh nghiệp.
  • Tăng cường năng lực phân tích dữ liệu từ các thông tin tài chính đã được tập trung hóa.
Ví dụ

General Electric (GE) áp dụng SSTCs bằng cách hợp nhất các chức năng Quản trị Nguồn vốn và tài chính, giúp cải thiện quản lý dòng tiền và nâng cao hiệu quả hoạt động.

Thực thi mô hình tập trung hóa: Những điều doanh nghiệp cần lưu ý

Việc chuyển đổi sang mô hình quản trị nguồn vốn tập trung không thể thực hiện bằng một quyết định đơn lẻ – mà cần một lộ trình bài bản, gắn liền với thực tiễn hoạt động và chiến lược phát triển của doanh nghiệp. Dưới đây là bốn yếu tố nền tảng mà các doanh nghiệp thành công thường áp dụng.

Trước khi triển khai, doanh nghiệp cần thực hiện đánh giá toàn diện hệ thống hiện tại. Điều này bao gồm kiểm toán quy trình nhằm nhận diện các điểm nghẽn trong quản lý dòng tiền, đầu tư và rủi ro. Các chỉ số tài chính như chu kỳ chuyển đổi tiền mặt hoặc tỷ suất hoàn vốn cũng cần được phân tích để đánh giá mức độ ảnh hưởng của nguồn vốn đến hiệu quả chung. Đặc biệt, việc lấy ý kiến từ CFO và các phòng ban tài chính sẽ giúp doanh nghiệp xác định các thách thức hiện hữu và xây dựng kế hoạch phù hợp hơn.

Nguồn vốn không thể tách rời định hướng phát triển của doanh nghiệp. Trong bối cảnh thị trường Việt Nam không ngừng thay đổi, bộ phận nguồn vốn cần đóng vai trò hỗ trợ các chiến lược như mở rộng thị phần, đầu tư công nghệ hay M&A. Ví dụ, doanh nghiệp sản xuất có thể ưu tiên tối ưu vốn lưu động và phòng ngừa tỷ giá, trong khi doanh nghiệp công nghệ sẽ tập trung duy trì thanh khoản để phục vụ R&D. Đồng thời, doanh nghiệp cũng cần lưu ý yếu tố pháp lý như kiểm soát ngoại hối và chính sách thuế khi xây dựng mô hình tập trung hóa.

Dù chiến lược có tốt đến đâu, thiếu sự chuẩn bị từ bên trong tổ chức sẽ gây trở ngại lớn. Quản lý tập trung thường đặt ra thách thức với mô hình quản lý phân quyền và quy trình cũ. Do đó, quản trị thay đổi là yếu tố không thể thiếu – từ truyền thông minh bạch, khuyến khích sự tham gia của nhân viên cho đến cam kết từ lãnh đạo cấp cao. Những doanh nghiệp thành công thường áp dụng triển khai từng giai đoạn, có đội ngũ "đại sứ" nội bộ để dẫn dắt quá trình chuyển đổi.

Công nghệ là nền tảng cho bất kỳ mô hình quản trị nguồn vốn tập trung nào. Doanh nghiệp Việt Nam nên tìm kiếm hệ thống TMS có khả năng hiển thị tức thời dòng tiền, đảm bảo bảo mật cao và tích hợp dễ dàng với ERP hiện có. Giải pháp C-Cash của VinID là ví dụ điển hình – hỗ trợ dự báo dòng tiền tự động, xử lý thanh toán nhanh chóng và theo dõi thanh khoản hiệu quả. Bên cạnh đó, khả năng mở rộng và phù hợp với quy định pháp lý nội địa cũng là tiêu chí quan trọng để hệ thống công nghệ đồng hành dài hạn cùng doanh nghiệp.

Vượt qua các thách thức khi chuyển đổi

Giải quyết sự kháng cự với thay đổi

Nhân viên thường phản đối các hệ thống mới do lo ngại về điều chưa biết, nhưng điều này có thể được giải quyết bằng cách sớm thu hút các bên liên quan để thúc đẩy sự đồng thuận và gắn kết với mục tiêu. Truyền đạt rõ ràng các lợi ích - như cải thiện hiệu quả và giảm chi phí - kết hợp với đào tạo toàn diện giúp quá trình chuyển đổi diễn ra suôn sẻ và xây dựng sự tự tin vào hệ thống mới.

Xác định hướng đi dựa trên xu hướng toàn cầu và hoạt động hiện tại

Cân bằng các xu hướng quản trị toàn cầu với nhu cầu hoạt động hiện tại đòi hỏi sự hợp tác với các đội ngũ trong khu vực để hiểu rõ các thực tiễn và bối cảnh pháp lý. Các mô hình tập trung linh hoạt, tôn trọng sự khác biệt văn hóa và khu vực, giúp tổ chức điều chỉnh chiến lược toàn cầu phù hợp với yêu cầu tại địa phương.

Đảm bảo an ninh dữ liệu và tuân thủ

Quản lý dữ liệu tập trung đòi hỏi các biện pháp an ninh mạng mạnh mẽ như mã hóa và phát hiện xâm nhập để bảo vệ thông tin nhạy cảm. Cập nhật các tiêu chuẩn bảo vệ dữ liệu và tuân thủ luật pháp địa phương đảm bảo sự tuân thủ và giảm thiểu rủi ro pháp lý.

Trường hợp điển hình: Acme Corporation

Bối cảnh

Tập đoàn Acme, một công ty sản xuất đa quốc gia với hoạt động trải dài ở Bắc Mỹ và Châu Âu, trước đây vận hành Chức năng Quản trị Nguồn vốn một cách độc lập tại từng công ty con, điều này dẫn đến phân mảnh trong khả năng hiển thị dòng tiền, quy trình xử lý thanh toán kém hiệu quả, và tiềm ẩn rủi ro đáng kể trước các biến động tỷ giá hối đoái. Acme quyết định triển khai Hệ thống Quản trị Nguồn vốn Tập trung trên toàn bộ các công ty con để tối ưu hóa dòng tiền, giảm chi phí giao dịch và giảm thiểu rủi ro tài chính.

Cách tiếp cận

  • Xây dựng đội ngũ Quản trị Nguồn vốn Tập trung – Thành lập bộ phận Quản trị Nguồn vốn Tập trung tại cấp độ tập đoàn chịu trách nhiệm quản lý tất cả các dòng tiền, giao dịch ngoại hối, và hoạch định thanh khoản.
  • Tích hợp Hệ thống Quản trị Nguồn vốn – Triển khai phần mềm Quản trị Nguồn vốn hiện đại nhằm hợp nhất thông tin tài khoản ngân hàng, tự động hóa quy trình xử lý thanh toán, và cung cấp khả năng hiển thị trạng thái tiền theo thời gian thực trên toàn bộ các thực thể doanh nghiệp.
  • Chuẩn hóa Quy trình Quan hệ Ngân hàng – Đàm phán các thỏa thuận ưu đãi với các ngân hàng toàn cầu để tận dụng lợi thế quy mô và đảm bảo đạt được các mức phí cạnh tranh

Giá trị chính đem lại

  • Giảm chi phí giao dịch:
    • Giảm 20% phí chuyển tiền quốc tế: Bằng cách hợp nhất tài khoản ngân hàng và tối ưu hóa quy trình thanh toán qua hệ thống thanh toán tập trung, Acme đã tiết kiệm đáng kể phí chuyển tiền quốc tế.
    • Giảm 15% chi phí ngoại hối: Giao dịch ngoại hối tập trung giúp Acme đàm phán được tỷ giá tốt hơn và giảm chi phí chuyển đổi ngoại tệ.
  • Cải thiện khả năng hiển thị dòng tiền:
    • Độ chính xác và tốc độ thực hiện dự báo dòng tiền tăng 90%: Việc tập hợp dữ liệu theo thời gian thực từ tất cả các công ty con cho phép dự báo dòng tiền chính xác hơn, hỗ trợ hiệu quả trong việc Quản lý Thanh khoản chủ động.
    • Số lần chậm trễ trong việc kết chuyển tiền giảm 30%: Hệ thống tập trung hóa đã tinh gọn quy trình gom tiền mặt, giúp tiếp cận tiền khả dụng nhanh hơn.
  • Nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro:
    • Giảm 25% mức độ rủi ro tiềm ẩn ngoại hối: Bằng cách tập trung hóa chiến lược phòng ngừa rủi ro ngoại hối, Acme đã giảm thiểu rủi ro liên quan đến các giao dịch quốc tế.
    • Giảm 10% rủi ro lãi suất: Việc tối ưu hóa quản trị nợ thông qua quyết định vay và đầu tư tập trung hóa giúp giảm mức độ rủi ro lãi suất tiềm ẩn.

Tác động Tổng thể

  • Tiết kiệm chi phí hàng năm: Ước tính tiết kiệm khoảng 2 triệu USD mỗi năm nhờ giảm chi phí giao dịch, cải thiện hiệu quả hoạt động và tối ưu hóa quản lý rủi ro.
  • Cải thiện hiệu suất tài chính: Quản lý Thanh khoản được nâng cao và rủi ro được giảm thiểu đã góp phần cải thiện sự ổn định tài chính và khả năng sinh lời
  • Nâng cao hiệu quả vận hành: Quy trình tinh gọn trên toàn bộ các công ty con đã gia tăng năng suất trong chức năng Quản trị Nguồn vốn.

Kết luận

Quản trị nguồn vốn Tập trung không chỉ là một sáng kiến tài chính – đó là chiến lược để doanh nghiệp Việt Nam nâng cao năng lực tài chính, kiểm soát rủi ro và tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững.

Điều này giúp các chuyên gia Quản trị nguồn vốn chuyển từ quản lý thụ động sang lãnh đạo chiến lược, đồng thời thúc đẩy đổi mới và cải thiện hiệu suất toàn doanh nghiệp. Với sự phức tạp ngày càng gia tăng trong hoạt động của các doanh nghiệp tại Việt Nam, câu hỏi không phải là liệu có nên tập trung hóa, mà là thời điểm nào nên bắt đầu thực hiện việc này.

Tác giả

Mohammad Mudasser
Mohammad Mudasser

Giám đốc, Dịch vụ Tư vấn thương vụ - Chuyển đổi, PwC Việt Nam

Lưu Chí Nhân
Lưu Chí Nhân

Trưởng phòng, Quản lý vốn lưu động, PwC Việt Nam

Kết nối với chúng tôi